bắn cá h5 + game bắn cá đỉnh cao 2023 - Trò chơi bắn cá trực tuyến miễn phí

Trọn bộ khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling T50 Complete

Mã sku: KCP-TAPER-GRID-COUPLING-T50-TYPE-COMPLETE

Liên hệ

Nhà sản xuất: Korea Coupling, Hàn Quốc

Hỗ trợ kỹ thuật

Mai Văn Thọ (Mr. Thomas) - Sales Engineer

Di động: +84 906.354339

Email: tho.bắn cá h5 + game bắn cá đỉnh cao 2023 @gmail.com

Danh mục sản phẩm

Trọn bộ khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling T50 Complete:

Khớp nối lưới T50 Type (hay còn gọi là khớp nối lò xo T50, khớp nối Taper Grid Couplings T50 Spacer - Steel Cover) của hãng Korea Couplings làm việc với moment xoắn lớn, độ lệch trục lớn, tải biến đổi linh hoạt. Dạng khớp nối lưới này cho phép tháo lắp dễ dàng, đường kính gia công lỗ trục lên đến 360mm (flange hub) và 276,2mm (pilot hub), Torque Max 186.000 Nm.

Khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling thuộc loại khớp nối linh động, nối các trục có sai lệch tâm do biến dạng đàn hồi của các trục, do sai số chế tạo và lắp đặt. Các sai lệch này sẽ được bù lại nhờ khả năng di động của bộ lưới trong khớp nối.

Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối trọn bộ khớp nối lưới, khớp nối lò xo, khớp nối Taper Grid Couplings T50 Complete (nguyên bộ hoặc các phần riêng lẻ khác: khớp hub, lưới grid, vỏ cover và seal kit) chính hãng từ nhà sản xuất Korea Coupling, Hàn Quốc với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.

Khi có bất cứ thắc mắc nào về sản phẩm khớp nối trục và thiết bị truyền động, quý khách hàng hãy liên hệ công ty Kiên Dũng chúng tôi. Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.

Download Catalogue

Bảng thông số kỹ thuật các bộ khớp nối lò xo KCP Taper Grid Coupling T50 Spacer

Bảng thông số kỹ thuật khớp nối lưới KCP Taper Grid Couplings T50 Type  
Size Torque Rating (Nm) Max Bore (mm) Min Bore (mm) Coupling Weight (kg) Lube Weight (kg) Size
Flange Hub Pilot Hub
1030T50 149 35 27.0 13 3.90 0.0408 1030
1050T50 435 50 36.5 13 8.84 0.0680 1050
1070T50 994 67 49.2 20 15.60 0.113 1070
1080T50 2050 80 61.9 27 26.40 0.172 1080
1090T50 3730 95 74.6 27 37.20 0.254 1090
1100T50 6280 110 92.1 42 62.80 0.426 1100
1110T50 9320 120 101.6 42 83.60 0.508 1110
1120T50 13700 140 117.5 61 97.90 0.735 1120
1130T50 19900 170 133.4 67 140.00 0.907 1130
1140T50 28600 200 142.9 67 210.00 1.130 1140
1150T50 39800 215 161.9 108 277.00 1.95 1150
1160T50 55900 240 200.0 121 381.00 2.81 1160
1170T50 74600 280 200.0 134 519.00 3.49 1170
1180T50 103000 300 225.4 153 718.00 3.76 1180
1190T50 137000 335 250.8 153 898.00 4.40 1190
1200T50 186000 360 276.2 178 1205.00 5.62 1200

Danh sách mã sản phẩm KCP Taper Grid Coupling T50

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1030 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1050 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1070 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1080 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1090 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1100 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1110 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1120 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1130 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1140 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1150 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1160 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1170 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1180 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1190 T50 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1200 T50 Complete

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang