bắn cá h5 + game bắn cá đỉnh cao 2023 - Trò chơi bắn cá trực tuyến miễn phí

Trọn bộ khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling T20 Complete

Mã sku: KCP-TAPER-GRID-COUPLING-T20-TYPE-COMPLETE

Liên hệ

Nhà sản xuất: Korea Coupling, Hàn Quốc

Hỗ trợ kỹ thuật

Mai Văn Thọ (Mr. Thomas) - Sales Engineer

Di động: +84 906.354339

Email: tho.bắn cá h5 + game bắn cá đỉnh cao 2023 @gmail.com

Danh mục sản phẩm

Trọn bộ khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling T20 Complete:

Khớp nối lưới T20 Type (hay còn gọi là khớp nối lò xo T20, khớp nối Taper Grid Couplings T20 - Vertical Split Steel Cover) của hãng Korea Couplings làm việc với moment xoắn lớn, độ lệch trục lớn, tải biến đổi linh hoạt. Dạng khớp nối lưới này cho phép tháo lắp dễ dàng, đường kính gia công lỗ trục lên đến 360mm, Torque Max 186.000 Nm, tốc độ quay 6.000 vòng/phút.

Khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling thuộc loại khớp nối linh động, nối các trục có sai lệch tâm do biến dạng đàn hồi của các trục, do sai số chế tạo và lắp đặt. Các sai lệch này sẽ được bù lại nhờ khả năng di động của bộ lưới trong khớp nối.

Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối trọn bộ khớp nối lưới, khớp nối lò xo, khớp nối Taper Grid Couplings T20 Complete (nguyên bộ hoặc các phần riêng lẻ khác: khớp hub, lưới grid, vỏ cover và seal kit) chính hãng từ nhà sản xuất Korea Coupling, Hàn Quốc với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.

Khi có bất cứ thắc mắc nào về sản phẩm khớp nối trục và thiết bị truyền động, quý khách hàng hãy liên hệ công ty Kiên Dũng chúng tôi. Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.

Download Catalogue

Bảng thông số kỹ thuật các bộ khớp nối lò xo KCP Taper Grid Coupling T20

Bảng thông số kỹ thuật khớp nối lưới KCP Taper Grid Couplings T20 Type  
Size Torque Rating (Nm) Allow Speed RMP Max Bore (mm) Min Bore (mm) Coupling Weight (kg) Lube Weight (kg) Size
1020T20 52 6000 28 13 1.94 0.0272 1020
1030T20 149 6000 35 13 2.58 0.0408 1030
1040T20 249 6000 43 13 3.35 0.0544 1040
1050T20 435 6000 50 13 5.32 0.0680 1050
1060T20 684 6000 56 20 7.01 0.0862 1060
1070T20 994 5500 67 20 10.20 0.113 1070
1080T20 2050 4750 80 27 17.60 0.172 1080
1090T20 3730 4000 95 27 25.40 0.254 1090
1100T20 6280 3600 110 42 42.00 0.426 1100
1110T20 9320 3000 120 42 54.40 0.508 1110
1120T20 13700 2700 140 61 81.80 0.735 1120
1130T20 19900 2400 170 67 122.00 0.907 1130
1140T20 28600 2200 200 67 180.00 1.130 1140
1150T20 39800 2000 215 108 230.00 1.95 1150
1160T20 55900 1750 240 121 321.00 2.81 1160
1170T20 74600 1600 280 134 448.00 3.49 1170
1180T20 103000 1400 300 153 591.00 3.76 1180
1190T20 137000 1300 335 153 761.00 4.40 1190
1200T20 186000 1100 360 178 1021.00 5.62 1200

Danh sách mã sản phẩm KCP Taper Grid Coupling T20

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1020 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1030 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1040 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1050 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1060 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1070 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1080 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1090 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1100 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1110 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1120 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1130 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1140 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1150 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1160 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1170 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1180 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1190 T20 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1200 T20 Complete

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang