bắn cá h5 + game bắn cá đỉnh cao 2023 - Trò chơi bắn cá trực tuyến miễn phí

Trọn bộ khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling T10 & G82 Complete

Mã sku: KCP-TAPER-GRID-COUPLING-T10-G82-TYPE-COMPLETE

Liên hệ

Nhà sản xuất: Korea Coupling, Hàn Quốc

Hỗ trợ kỹ thuật

Mai Văn Thọ (Mr. Thomas) - Sales Engineer

Di động: +84 906.354339

Email: tho.bắn cá h5 + game bắn cá đỉnh cao 2023 @gmail.com

Danh mục sản phẩm

Trọn bộ khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling T10 & G82 Complete:

Khớp nối lưới T10 & G82 Type (hay còn gọi là khớp nối lò xo T10 & G82, khớp nối Taper Grid Couplings T10 & G82 - Floating Shaft) của hãng Korea Couplings làm việc với moment xoắn lớn, độ lệch trục lớn, tải biến đổi linh hoạt. Dạng khớp nối lưới này cho phép tháo lắp dễ dàng, đường kính gia công lỗ trục lên đến 360mm (T10 Hub) và 405mm (G82 Hub), Torque Rating 186.000Nm, tốc độ quay 2.250 vòng/phút.

Khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling thuộc loại khớp nối linh động, nối các trục có sai lệch tâm do biến dạng đàn hồi của các trục, do sai số chế tạo và lắp đặt. Các sai lệch này sẽ được bù lại nhờ khả năng di động của bộ lưới trong khớp nối.

Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối trọn bộ khớp nối lưới, khớp nối lò xo, khớp nối Taper Grid Couplings T10 & G82 Complete (nguyên bộ hoặc các phần riêng lẻ khác: khớp hub, lưới grid, vỏ cover và seal kit) chính hãng từ nhà sản xuất Korea Coupling, Hàn Quốc với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.

Khi có bất cứ thắc mắc nào về sản phẩm khớp nối trục và thiết bị truyền động, quý khách hàng hãy liên hệ công ty Kiên Dũng chúng tôi. Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.

Download Catalogue

Bảng thông số kỹ thuật các bộ khớp nối lò xo KCP Taper Grid Coupling T10 & G82

Bảng thông số kỹ thuật khớp nối lưới KCP Taper Grid Couplings T10 & G82 Type  
T10 Cplg Size G82 Cplg Size Torque Rating (Nm) Allow Speed RPM Max Bore (mm) Min Bore (mm) Coupling Weight (Kg) Add BE Weight (Kg) Lube Weight (kg) Fasteners Size
T10 Hub G82 Hub T10 Hub G82 Hub No. per Flange Dia (mm)
1110T10G82 1035 9320 2250 120 164 42 51 125 0.0804 0.508 8 0.750 1110
1120T10G82 1040 13700 2025 140 196 61 64 183 0.0992 0.735 8 0.750 1120
1130T10G82 1045 19900 1800 170 216 67 76 261 0.1430 0.907 10 0.750 1130
1140T10G82 1050 28600 1650 200 242 67 89 382 0.2090 1.130 8 0.875 1140
1150T10G82 1055 39800 1500 215 267 108 102 508 0.2540 1.950 14 0.875 1150
1160T10G82 1060 55900 1350 240 293 121 115 645 0.3220 2.810 14 0.875 1160
1170T10G82 1070 74600 1225 280 341 134 127 983 0.3970 3.490 16 1.000 1170
1180T10G82 1080 103000 1100 300 341 153 102 1313 0.4800 3.760 16 1.125 1180
1190T10G82 1090 137000 1050 335 380 153 115 1756 0.5720 4.400 18 1.250 1190
1200T10G82 1100 186000 900 360 405 178 127 2254 0.6710 5.620 18 1.250 1200

Danh sách mã sản phẩm KCP Taper Grid Coupling T10 & G82

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1110 T10&G82 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1120 T10&G82 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1130 T10&G82 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1140 T10&G82 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1150 T10&G82 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1160 T10&G82 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1170 T10&G82 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1180 T10&G82 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1190 T10&G82 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1200 T10&G82 Complete

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang