bắn cá h5 + game bắn cá đỉnh cao 2023 - Trò chơi bắn cá trực tuyến miễn phí

Gioăng tấm làm kín graphite Klinger KSIL® C-4500

Mã sku: KLINGER-KSIL-C4500

Liên hệ

Nhà sản xuất: Klinger, Australia

Hỗ trợ kỹ thuật

Nguyễn Văn Cừ (Mr. Edward) - Sales Engineer

Di động: +84 96.111.9798

Email: sales8@bắn cá h5 + game bắn cá đỉnh cao 2023 .pijhl.com

Tags:

Danh mục sản phẩm

THÔNG TIN CHUNG

» Gioăng tấm làm kín không amiăng Klinger KLINGERSIL® C-4500 (còn được gọi là tấm bìa giấy Klinger C4500), là vật liệu gioăng đệm không amiăng chất lượng cao được làm từ sợi carbon pha trộn với chất phụ gia chống nhiệt đặc biệt bện với cao su NBR, được lựa chọn làm kín phổ biến trong ứng dụng áp lực cao, thích hợp sử dụng trong môi trường kiềm nhiệt độ cao và môi trường quá nhiệt hơi nước.

» Gioăng tấm làm kín Klinger C4500 là một sản phẩm chất lượng cao được thiết kế để sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất.

VẬT LIỆU

» Sợi carbon, Chất phụ gia chống nhiệt đặc biệt, Cao su NBR.

QUY CÁCH

» Kích thước: 1000 x 1500 mm; 2000 x1500 mm

» Độ dày: 0.5 mm, 1.0 mm, 1.5 mm, 2.0 mm, 3.0 mm

» Dung sai: Độ dày tiêu chuẩn DIN 28091-1, chiều dài ± 50 mm, chiều rộng ± 50 mm

» Hoặc sản xuất theo yêu cầu khách hàng.

KIỂM ĐỊNH VÀ PHÊ DUYỆT

» BAM-tested

» DIN-DVGW

» DIN-DVGW W 270

» Elastomer-Guideline

» ÖVGW

» German Lloyd

» TA-Luft (Clean air)

» Fire-Safe acc. DIN EN ISO 10497

QUÝ KHÁCH HÀNG CẦN QUAN TÂM

» Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm gioăng đệm chèn kín được gia công từ Gioăng tấm không amiăng Klinger KLINGERSIL® C-4500 chính hãng với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.

» Khi yêu cầu gia công gioăng đệm từ Gioăng tấm làm kín Klinger C4500, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin: 
      • Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,.. 
      • Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T) 
      • Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF) 
      • Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,...

» Ngoài ra, nếu chưa chọn được loại vật liệu gioăng tấm không amiăng Klinger phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,... Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.

» Đồ thị liên quan "Nhiệt độ / Áp lực pT Diagram" Klinger KSIL C4500 cung cấp các hướng dẫn cho việc xác định sự phù hợp của một loại vật liệu gioăng đệm gasket đặc biệt cho một ứng dụng cụ thể chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất hoạt động. Ngoài ra bạn cần quan tâm đến khả năng kháng hóa chất của vật liệu.

» Không sử dụng gioăng tấm Klinger KSIL C4500 ở nhiệt độ tối đa và áp lực tối đa cùng lúc, điều đó làm ảnh hưởng lớn đến hiệu năng của sản phẩm.

  • 1. Trong khu vực 1, vật liệu phù hợp với khả năng tương thích hóa học. 2. Trong khu vực
  • 2, vật liệu có thể phù hợp nhưng đi kèm với những đánh giá về kĩ thuật.
  • 3. Trong khu vực 3, không phù hợp và không được sử dụng vật liệu khi chưa có những đánh giá về kĩ thuật.
Klinger KSIL C4500 pT Diagram
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHO TẤM ĐỆM CÓ ĐỘ DÀY 2.0MM
Compressibility ASTM F 36 J   11%
Recovery ASTM F 36 J   60%
Stress relaxation DIN 52913 50 MPa, 16 h/175°C 38MPa
50 MPa, 16 h/300°C 30MPa
Stress relaxation BS 7531 40 MPa, 16 h/300°C 30MPa
KLINGER cold/hot compression
50 MPa
thickness decrease at 23°C 10%
thickness decrease at 300°C 15%
Tightness DIN 28090-2 0.05 mg/s x m
Specific leakrate λ VDI 2440 4,94E-06 mbar x l/s x m
Thickness increase after fluid
immersion ASTM F 146
oil IRM 903: 5 h/150°C 3%
fuel B: 5 h/23°C 5%
Density   1.6g/cm3
Average surface resistance ρO 8.0x10E04 Ω
Thermal conductivity λ 0.43W/mK
ASME-Code sealing factors Leakage DIN 28090  
for gasket thickness 1.0 mm tightness class 0.1 mg/s x m y = 20MPa; m = 1.0Mpa
for gasket thickness 2.0 mm tightness class 0.1 mg/s x m y = 20MPa; m = 1.6Mpa
for gasket thickness 3.0 mm tightness class 0.1 mg/s x m y = 20MPa; m = 2.0Mpa
Classification acc. to BS 7531:2006 Grade AX  

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang